Chào mừng bạn đến với clonesieure - tổng kho tài nguyên mmo

Trang chủ Đơn hàng Thông tin

15 thuật ngữ phổ biến trong Facebook Ads mà bạn cần biết

Facebook Ads là một công cụ quảng cáo mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận hàng triệu người dùng. Tuy nhiên, để vận hành chiến dịch hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ phổ biến trong Facebook Ads. Việc nắm bắt các khái niệm này không chỉ giúp bạn tối ưu quảng cáo mà còn đánh giá đúng hiệu suất chiến dịch. Dưới đây là những thuật ngữ FPlus tổng hợp bạn nên biết.

15 thuật ngữ phổ biến trong Facebook Ads mà bạn cần biết
15 thuật ngữ phổ biến trong Facebook Ads mà bạn cần biết

1. Ads Manager (Trình quản lý quảng cáo)

Đây là công cụ quản lý tất cả các chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Ads Manager cho phép bạn thiết lập, theo dõi và phân tích hiệu quả các quảng cáo của mình. Bạn có thể tạo nhiều chiến dịch cùng lúc, chỉnh sửa ngân sách, theo dõi các chỉ số và tối ưu hóa quảng cáo theo mục tiêu cụ thể.

2. Campaign (Chiến dịch quảng cáo)

Một chiến dịch trong Facebook Ads đại diện cho mục tiêu quảng cáo chính của bạn, chẳng hạn như tăng lượng truy cập website, tăng số lượt mua hàng hoặc tăng nhận diện thương hiệu. Khi tạo chiến dịch, bạn sẽ cần chọn một mục tiêu quảng cáo (Objective) như:

  • Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu)
  • Traffic (Lưu lượng truy cập)
  • Conversions (Chuyển đổi)

Việc chọn đúng mục tiêu sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
Xem thêm hướng dẫn chi tiết cách chạy quảng cáo trên Facebook tại đây.

3. Ad Set (Nhóm quảng cáo)

Mỗi chiến dịch có thể bao gồm nhiều nhóm quảng cáo khác nhau. Tại cấp độ này, bạn sẽ thiết lập các thông số cụ thể như:

  • Đối tượng mục tiêu (audience)
  • Ngân sách và thời gian chạy quảng cáo
  • Vị trí hiển thị quảng cáo (placement)

Việc chia thành nhiều nhóm quảng cáo giúp bạn thử nghiệm nhiều tùy chọn khác nhau để tìm ra chiến lược hiệu quả nhất.

Quảng cáo Facebook là hình thức bỏ tiền để tiếp cận được khách hàng tiềm năng trên trang Facebook
Quảng cáo Facebook là hình thức bỏ tiền để tiếp cận được khách hàng tiềm năng trên trang Facebook

4. Ad (Quảng cáo)

Quảng cáo là nội dung cụ thể mà người dùng sẽ thấy, bao gồm văn bản, hình ảnh, video hoặc các định dạng khác. Mỗi quảng cáo sẽ gắn với một nhóm quảng cáo và cần được tối ưu để phù hợp với mục tiêu chiến dịch. Các định dạng phổ biến trong Facebook Ads bao gồm:

  • Quảng cáo hình ảnh (Image Ads)
  • Quảng cáo video (Video Ads)
  • Quảng cáo băng chuyền (Carousel Ads)
  • Quảng cáo bộ sưu tập (Collection Ads)

5. Audience (Đối tượng mục tiêu)

Đối tượng mục tiêu là nhóm người dùng mà bạn muốn hiển thị quảng cáo. Facebook cho phép bạn tùy chỉnh đối tượng dựa trên các yếu tố như:

  • Độ tuổi, giới tính
  • Vị trí địa lý
  • Sở thích, hành vi trực tuyến
  • Trình độ học vấn hoặc tình trạng hôn nhân

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Custom Audience (Đối tượng tùy chỉnh) để nhắm mục tiêu người dùng đã từng tương tác với doanh nghiệp hoặc Lookalike Audience (Đối tượng tương tự) để tìm những người có đặc điểm giống với khách hàng hiện tại.

Quảng cáo Facebook giúp tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng
Quảng cáo Facebook giúp tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng

6. CPM (Cost Per Mille) - Chi phí mỗi 1.000 lần hiển thị

CPM là chi phí bạn phải trả cho mỗi 1.000 lần quảng cáo được hiển thị. Đơn vị đo lường này phù hợp khi bạn muốn tăng nhận diện thương hiệu hoặc hiển thị nội dung quảng cáo đến nhiều người nhất có thể. CPM thường thấp hơn so với các hình thức khác, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào nội dung và mức độ thu hút của quảng cáo.

7. CPC (Cost Per Click) - Chi phí mỗi lần nhấp chuột

CPC là số tiền bạn phải trả khi có người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn. Đây là một chỉ số quan trọng trong các chiến dịch tối ưu lưu lượng truy cập (traffic) hoặc chuyển đổi (conversions). Mức CPC phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như mức độ cạnh tranh của từ khóa, chất lượng quảng cáo và đối tượng mục tiêu.

8. CTR (Click-Through Rate) - Tỷ lệ nhấp chuột

CTR đo lường số lần người dùng nhấp vào quảng cáo trên tổng số lần quảng cáo được hiển thị. Công thức tính CTR:

công thức ctr

Ví dụ: Nếu quảng cáo của bạn hiển thị 1.000 lần và có 50 lượt nhấp, thì CTR là 5%. Tỷ lệ CTR càng cao, quảng cáo của bạn càng hấp dẫn và được người dùng quan tâm.

9. Conversion (Chuyển đổi)

Chuyển đổi là hành động cụ thể mà bạn muốn người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo, chẳng hạn như điền form đăng ký, mua hàng hoặc tải ứng dụng. Để theo dõi chuyển đổi, bạn cần cài đặt Facebook Pixel trên website của mình.

10. Facebook Pixel

Facebook Pixel là một đoạn mã được gắn vào website để theo dõi các hành động của người dùng sau khi họ nhấp vào quảng cáo. Pixel giúp bạn đo lường hiệu quả chiến dịch, tối ưu hóa quảng cáo và tạo đối tượng tùy chỉnh. Ví dụ, nếu người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất mua hàng, bạn có thể tạo quảng cáo nhắc nhở họ quay lại.

11. ROAS (Return on Ad Spend) - Lợi tức chi tiêu quảng cáo

ROAS đo lường hiệu quả của chiến dịch bằng cách so sánh doanh thu thu được với số tiền đã chi cho quảng cáo. Công thức tính:

Công thức tính roads

Ví dụ: Nếu bạn chi 1 triệu đồng cho quảng cáo và thu về 3 triệu đồng từ doanh số bán hàng, thì ROAS là 3 (hoặc 300%). ROAS cao chứng tỏ chiến dịch của bạn mang lại hiệu quả tốt.

12. Frequency (Tần suất hiển thị)

Tần suất hiển thị đo lường số lần trung bình một người dùng nhìn thấy quảng cáo trong suốt thời gian chiến dịch. Nếu tần suất quá cao, người dùng có thể cảm thấy nhàm chán hoặc khó chịu, dẫn đến hiệu quả quảng cáo giảm. Bạn nên kiểm soát tần suất để tối ưu hóa ngân sách và tránh gây phản cảm.

13. Lookalike Audience (Đối tượng tương tự)

Lookalike Audience là nhóm người dùng có đặc điểm giống với nhóm đối tượng mục tiêu hiện tại của bạn. Facebook sẽ phân tích hành vi, sở thích của khách hàng tiềm năng và tìm những người có cùng đặc điểm. Đây là công cụ mạnh mẽ để mở rộng quy mô tiếp cận khách hàng mà vẫn đảm bảo tính hiệu quả.

14. Landing Page (Trang đích)

Landing Page là trang web mà người dùng sẽ được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo. Một Landing Page tốt cần có nội dung hấp dẫn, lời kêu gọi hành động rõ ràng và giao diện thân thiện để tối ưu chuyển đổi. Nếu trang đích không được tối ưu, dù quảng cáo của bạn có tốt đến đâu cũng khó đạt kết quả mong muốn.

15. Budget (Ngân sách)

Ngân sách là số tiền bạn sẵn sàng chi trả cho chiến dịch quảng cáo. Facebook cung cấp hai loại ngân sách chính:

  • Daily Budget (Ngân sách hàng ngày): Số tiền tối đa bạn chi tiêu mỗi ngày.
  • Lifetime Budget (Ngân sách trọn đời): Số tiền chi tiêu tối đa trong suốt thời gian chiến dịch.

Việc thiết lập ngân sách phù hợp sẽ giúp bạn kiểm soát chi phí và tối ưu hiệu quả quảng cáo.

facebook ads

Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong Facebook Ads là bước đầu tiên giúp bạn xây dựng chiến dịch quảng cáo hiệu quả. Khi bạn nắm bắt được các khái niệm như CTR, CPC, ROAS, và Pixel, việc quản lý và tối ưu hóa quảng cáo sẽ trở nên dễ dàng hơn. Hãy luôn theo dõi và cải thiện chiến lược quảng cáo để đạt được kết quả tốt nhất. Trên đây là bài viết tổng hợp 15 thuật ngữ phổ biến trong Facebook Ads do Plus24h tổng hợp, hy vọng bài viết cung cấp thêm được những kiến thức hữu ích dành cho bạn đọc.

Bài viết phổ biến